Bảng giá dịch vụ nha khoa tâm phúc

Cung cấp các gói dịch vụ nha khoa tốt nhất

Nha Khoa Tâm Phúc cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chất lượng hàng đầu với ức chi phí tốt nhất thị trường hiện nay. Dưới đây Nha Khoa Tâm Phúc cung cấp bảng giá chi tiết các dịch vụ nha khoa đang được áp dụng dạng như : Thẩm mỹ răng sứ , Implant, niềng răng,… nhằm giúp khách hàng dễ dàng theo dõi hơn.

1. BẢNG GIÁ thăm khám, tư vấn

  • Miễn phí

Tại Hệ Thống Nha Khoa Thẩm Mỹ Tâm Phúc

2. BẢNG GIÁ lấy cao răng bằng sóng siêu âm và đánh bóng răng

Bảng giá lấy cao răng hay cạo vôi răng là dịch vụ được quan tâm hàng đầu tại Nha khoa Tâm Phúc. Cạo vôi răng không đau, không ảnh hưởng men răng và đảm bảo hiệu quả đối với vôi răng cứng đầu nhất. Giá lấy cao răng thay đổi phụ thuộc vào sức khỏe của nướu và lượng vôi răng.

  Giá cạo vôi răng 100.000đ – 300.000đ.

3. BẢNG GIÁ Tẩy trắng răng

Tẩy trắng răng tại Nha khoa Tâm Phúc xuất xứ rõ ràng, tuyệt đối an toàn cho men răng, và hiệu quả cao.

  TẨY TRẮNG RĂNG LASER WHITENING với thời gian 1- 2 giờ 1.000.000đ – 2.000.000đ
  Tẩy trắng răng tại nhà bằng khay tẩy trắng 1.000.000đ

4. BẢNG GIÁ TRÁM RĂNG

  Chi phí trám răng khác nhau tùy theo loại xoang và tình trạng sâu 90.000đ – 300.000đ.

5. BẢNG GIÁ Nhổ răng

  Giá nhổ răng người lớn 100.00đ – 3.000.000đ/ răng
  Giá nhổ răng trẻ em 30.000đ/răng

6. BẢNG GIÁ răng sứ - Bọc răng sứ

Giá tham khảo các loại bọc răng sứ :

  Răng sứ Kim loại 1.000.000đ/răng
  Răng sứ Titan 1.800.000đ/răng
  Răng sứ Ziconia 4.000.000đ/răng
  Răng sứ Cercon 5.500.000đ/răng
  Răng sứ Lava 8.000.000đ/răng

7. BẢNG GIÁ cấy ghép Implant

Hãng

 Trụ 

 Abutment 

 Trọn gói

( răng KL) 

  Hàn Quốc  Dentium  15,000,000đ 2,000,000đ 19,000,000đ
  Hàn Quốc  Osstem  16,000,000đ 2,000,000đ 20,000,000đ
  Hàn Quốc  IBS  20,000,000đ 3,000,000đ 25,000,000đ
  Mỹ  HiOssen  20,000,000đ 3,000,000đ 25,000,000đ
  Pháp  Tekka  22,000,000đ 3,000,000đ 27,000,000đ
  Pháp  Kontact  22,000,000đ 3,000,000đ 27,000,000đ
  Thụy Sĩ  SIC  32,000,000đ 4,000,000đ 36,000,000đ
  Đức  Straumann  35,000,000đ 4,000,000đ 39,000,000đ
  Thụy Điển  Nobel  35 – 40,000,000đ 4,000,000đ  39 – 44,000,000đ 
Răng sứ trên implant Nâng xoang
  Titan 2,600,000đ   Nâng xoang kín cấp 1 4,000,000đ
  Zirconia 5,500,000đ   Nâng xoang kín cấp 2 5,000,000đ
  Cercon 7,500,000đ   Nâng xoang hở cấp 1 7 -10,000,000đ
  Lava 10,000,000đ   Nâng xoang hở cấp 2 15 – 20,000,000đ
Ghép xương Ghép màng
  Xương nhân tạo 4,000,000đ/ 1cc   Collagen        2,500,000đ
  Xương tổng hợp 200$/ 1cc   Màng tổng hợp        2,500,000đ
  Xương tự thân 15,000,000đ/ vùng   Màng PRP        6,000,000đ

BẢNG GIÁ ALL ON 4/6 CHO 1 HÀM

Osstem ( Hàn Quốc)
  Răng Kim Loại    Răng Zirconia 
  130.000.000đ        140,000,000đ
Tekka ( Pháp)
  Răng Kim Loại   Răng Zirconia
156.000.000đ 166.000.000đ
SIC ( Thụy Sĩ)
  Răng Kim Loại   Răng Zirconia
180.000.000đ 190.000.000đ

Lưu ý :

  • Báo giá trên mang tính chất tham khảo, cụ thể sẽ báo giá chính xác cho từng bệnh nhân.
  • Báo giá trên cho 1 hàm bao gồm: chi phí phẫu thuật, nhổ răng, chi phí bệnh viện (nằm lại 1 ngày), implant, kết nối, thân implant, hàm răng tạm, hàm răng sứ 12 Răng cố định, ghép xương, ghép màng…
  • RĂng KL: hợp kim Ni-Cr hoặc Cr-Co
  • Răng Zirconia: Răng sứ k kim loại, ưu điểm cứng và thẩm mỹ cao hơn

8. BẢNG GIÁ CHỈNH NHA

  Mắc cài thường          30,000,000đ
  Mắc cài tự khóa          35,000,000đ
  Mắc cài thạch anh          45,000,000đ
  Mắc cài sứ          50,000,000đ
  Mắc cài AO (Mỹ)          60,000,000đ
  Thay 1 mắc cài               150,000đ
  Chỉnh nha Invisalign          Báo giá tùy ca 

9. BẢNG GIÁ VENEER

  eMax Press           8,500,000đ
  eMax Cad Cam          10 -12000000đ
  Lisi Press           7,500,000đ
  Central Press           7,500,000đ

10. BẢNG GIÁ Phục hình tháo lắp

Phục hình tháo lắp là loại hàm răng giả mà bệnh nhân có thể mang vào hoặc tháo ra tùy ý. Phục hình tháo lắp có thể thực hiện nhanh, hoàn toàn không đau, tuy nhiên bệnh nhân cần phải có thời gian để thích nghi với hàm răng giả. và bạn có thể tham khảo bảng giá chi tiết tại Nha khoa Tâm Phúc để  xác định hàm răng giả tháo lắp giá bao nhiêu tiền.

  Răng sứ TL           1.200.000đ/răng
  Răng TL Composite           500.000đ/răng
  Răng TL Mỹ           450.000đ/răng
  Răng TL Nhật           350.000đ/răng
  Răng TL Việt Nam           350.000đ/răng
  Nền           200.000đ – 800.000đ/hàm
  Nền + Lưới           1.500.000đ/hàm
  Nền Nhựa Dẻo           3.00.000đ/hàm
  Mắc Cài Đơn           1.500.000đ/cái
  Hàm Khung           2.00.000đ/hàm

Tổng đài: 1800.6649 / (028).3795.0400

Hoặc hotline: 07788.07766

Dịch Vụ